Ampe kìm AC/DC Fluke 375
Ampe kìm AC/DC Fluke 375 là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng, chúng được dùng để đo dòng điện với dải đo khá rộng. Thiết bị được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Mỹ, Thiết bị là dụng cụ đo điện không thể thiếu của người thợ điện, kỹ sư điện, công nhân lắp đặt kiểm tra thiết bị điện, cũng như kiểm tra các bo mạch điện tử một cách linh hoạt, nhanh chóng, chính xác cao, an toàn khi sử dụng.
Fluke 375 này hoạt động dựa trên nguyên lý trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên được sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện. Vì vậy, ampe kìm Fluke 375 được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng

Tính năng, đặc điểm
- iFlex linh hoạt thăm dò hiện nay mở rộng phạm vi đo lường 2500 Một ac trong khi cung cấp sự linh hoạt màn hình tăng lên, khả năng đo dây dẫn có kích thước vụng về và truy cập dây được cải thiện.
- CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
- True-rms điện áp xoay chiều và dòng điện cho phép đo chính xác trên các tín hiệu phi tuyến tính
- 500 mV dc phạm vi đo lường để giao tiếp với các phụ kiện khác
- Tích hợp bộ lọc chậm và khả năng xử lí tín hiệu nghệ thuật cho phép sử dụng trong môi trường ồn ào trong khi cung cấp điện ổn định đọc
- Công nghệ đo lường sự xâm nhập độc quyền để lọc ra tiếng ồn và chụp động cơ bắt đầu hiện chính xác như việc bảo vệ mạch nhìn thấy nó
- Thiết kế gọn nhẹ phù hợp trong tay của bạn và có thể được sử dụng trong khi mang thiết bị bảo hộ
- Lớn, dễ dàng để đọc màn hình đèn nền tự động cài đặt nhiều phép đo chính xác, do đó bạn không cần phải thay đổi vị trí chuyển đổi trong khi tham gia một đo lường
- Bảo hành 1 năm
- Bao đựng mềm
- An toàn phù hợp
EN / IEC 61010-1:2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV
Thông số kỹ thuật
Fluke-365 | Fluke-373 | Fluke-374 | Fluke-375 | Fluke-376 | Fluke-381 | |
Đo dòng điện AC | 200.0 Một | 600.0 Một | 600.0 Một | 600.0 Một | 999.9 Một | 999.9 Một |
Đo dòng điện AC thông qua iFlex | Một 2500 | Một 2500 | Một 2500 | Một 2500 | ||
Đo điện áp ac | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V | 1000.0 V | 1000.0 V |
Liên tục đo lường | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω | ≤ 30 Ω |
Đo dòng điện DC | 200.0 Một | 600.0 Một | 600.0 Một | 999.9 Một | 999.9 Một | |
Đo điện áp dc | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V | 1000.0 V | 1000.0 V | |
Điện trở | 6.000 Ω | 6.000 Ω | 6.000 Ω | 60k Ω | 60k Ω | 60k Ω |
Tần số đo | 500 Hz | 500 Hz | 500 Hz | |||
Thời gian chịu quá áp | 100 mS | 100 mS | 100 mS | 100 mS | ||
Làm việc trong khu vực không đủ ánh sáng | Đèn nền | Đèn nền | Đèn nền | Đèn nền | Đèn nền | Đèn nền |
Đo tải phi tuyến tính | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms | True-rms |