Đồng hồ vạn năng Fluke 83V

5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá

10,900,000

Nhà sản xuất:
  • Đo dòng điện AC/DC 10A
  • Độ chính xác ±(0,4%+2)
  • Đo điện áp AC/DC 1000V
  • Độ chính xác: ±(0,1%+1)
  • Đo điện trở tối đa 50 MΩ
  • Đo điện dung, tần số, đo thông mạch, kiểm tra diode
  • Chế độ đo nhiệt độ ở dải nhiệt -40,0°C – 260°C
  • Công nghệ True RMS
GỌI NHANH ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT

FLUKE VIỆT NAM ĐẢM BẢO

  • Chất lượng mới 100%
  • Bảo hành 12 tháng chính hãng
  • Chứng từ CO/CQ, hóa đơn VAT
  • Giao hàng toàn quốc

KINH DOANH & TƯ VẤN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mô tả
Đồng hồ vạn năng Fluke 83V
Đồng hồ vạn năng Fluke 83V

Đồng hồ vạn năng Fluke 83V đo dòng AC/DC 1000V/10A.

Fluke 83V được thiết kế để đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn bảo trì và kiểm tra trong lĩnh vực điện công nghiệp. Đồng hồ vạn năng Fluke 83V cho phép đo dòng AC/DC lên tới 10A/1000V. Độ chính xác vô cùng cao và ấn tượng ±(0,1%+1) giúp Fluke 83V và Fluke 87V trở thành những dụng cụ hàng đầu hiện tại. Sản phẩm phù hợp cho công tác bảo trì vào bảo dưỡng.

Đồng hồ vạn năng Fluke 83V

Đồng hồ vạn năng Fluke 83V có bộ lọc thông thấp 3db hoạt động ở dải tần 1kHz. Khả năng đo điện trở ấn tượng lên đến 50 MΩ. Đồng hồ đa năng 83-5 hỗ trợ đo dải tần lên đến 200 kHz. Bên cạnh đó bạn còn có thể dùng nó để đo thông mạch, điện dung, tần số, điện trở, dòng điện, điện áp, kiểm tra diode và khả năng đo nhiệt độ ấn tượng.

Đồng hồ vạn năng Fluke 83V

Tính năng đặc điểm của đồng hồ vạn năng Fluke 83-V

 

  • Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên biến tần và thiết bị có nhiễu điện khác (87V)
  • Đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng (87V)
  • Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác
  • Màn hình chữ số lớn có đèn nền sáng hai mức giúp 80-dòng V dễ đọc hơn nhiều so với các mẫu cũ hơn
  • Đo dòng điện AC/DC 10A
  • Độ chính xác ±(0,4%+2)
  • Đo điện áp AC/DC 1000V
  • Độ chính xác: ±(0,1%+1)
  • Đo điện trở tối đa 50 MΩ
  • Đo điện dung, tần số, đo thông mạch, kiểm tra diode
  • Chế độ đo nhiệt độ ở dải nhiệt -40,0°C – 260°C
  • Công nghệ True RMS

 

Thông số kỹ thuật đồng hồ đo vạn năng Fluke 83-5

Điện áp DCĐiện áp tối đa: 1000V

Độ chính xác: Fluke 83 V: ±(0,1%+1) Fluke 87 V: ±(0,05%+1)

Độ phân giải tối đa: Fluke 83 V: 100 µV Fluke 87 V: 10 µV

Điện áp ACĐiện áp tối đa: 1000V

Độ chính xác: Fluke 83 V: ±(0,5%+2)

Fluke 87 V: ±(0,7%+2) hiệu dụng thực

Dải tần của dòng điện AC Fluke 83 V: 5kHz

Fluke 87 V: 20kHz*

*có bộ lọc thông thấp; 3db ở 1kHz

Độ phân giải tối đa: 0,1 mV

Dòng điện DCCường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)

Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 83 V: ±(0,4%+2)

Fluke 87 V: ±(0,2%+2)

Độ phân giải tối đa: Fluke 83 V: 0,01 mA

Fluke 87 V: 0,01 µA

Dòng điện ACCường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)

Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 83 V: ±(1,2%+2)

Fluke 87 V: ±(1,0%+2) hiệu dụng thực

Độ phân giải tối đa: 0,1 µA

Điện trởĐiện trở tối đa: 50 MΩ

Độ chính xác: Fluke 83 V: ±(0,4%+1)

Fluke 87 V: ±(0,2%+1)

Độ phân giải tối đa: 0,1Ω

Điện dungĐiện dung tối đa 9.999 µF

Độ chính xác ±(1%+2)

Độ phân giải tối đa 0,01 nF

Tần sốTần số tối đa 200 kHz

Độ chính xác ±(0,005%+1)

Độ phân giải tối đa 0,01 Hz

Chu trình hoạt độngChu trình hoạt động tối đa 99,9%

Độ chính xác ±(0,2%/KHz +0,1%)

Độ phân giải tối đa 0,1%

Đo nhiệt độFluke 87 V, 87 V/E: -200,0°C – 1090°C, -328,0°F – 1994,0°F

không bao gồm đầu dò

Đầu dò nhiệt độ 80 BK-40,0°C – 260°C

-40,0°F – 500°F, 2,2°C hoặc 2%, bất kể giá trị nào lớn hơn

Độ dẫn điệnĐộ dẫn điện tối đa 60,00 nS

Độ chính xác ±(1,0%+10)

Độ phân giải tối đa 0,01 nS

Đi-ốtDải đo: 3 V

Độ phân giải: 1 mV

Độ chính xác: ± (2 % + 1)

Phạm vi chu trình hoạt độngĐộ chính xác: Trong phạm vi ± (0,2%/kHz + 0,1 %)

Thông số kỹ thuật về môi trường

Nhiệt độ hoạt động -20°C đến +55°C

Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +60°C

Độ ẩm (không ngưng tụ) 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 55°C)

Độ cao hoạt động 2000 m

Thông số kỹ thuật an toàn

Tiêu chuẩn quá áp EN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV

Chứng nhận của các tổ chức an toàn

Chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV, VDE

Thông số cơ và kỹ thuật chung
Kích thước201 x 98 x 52 mm (có khung)
Khối lượng355 g
Khối lượng gồm vỏ bảo vệ và chân đứng Flex-Stand624 g
Màn hìnhKỹ thuật số: 6000 counts cập nhật 4/giây

(Model 87 cũng có 19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao).

Analog: 32 đoạn, cập nhật 40/giây

Tần số: 19.999 counts, cập nhật 3/giây khi > 10 Hz.

Bảo hànhTrọn đời
Tuổi thọ pinPin kiềm Alkaline: Thông thường là ~400 giờ, không có đèn nền
Va đậpChịu va đập rơi từ độ cao 1 m theo IEC 61010-1:2001
Rung độngTheo tiêu chuẩn MIL-PRF-28800 đối với thiết bị cấp 2

 

Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất

Fluke

Đánh giá (1)
Điểm đánh giá trung bình
5.00/5
5.00 trên 5 dựa trên 1 đánh giá
5
100% | 1 đánh giá
4
0% | 0 đánh giá
3
0% | 0 đánh giá
2
0% | 0 đánh giá
1
0% | 0 đánh giá

1 đánh giá cho Đồng hồ vạn năng Fluke 83V

  1. Được xếp hạng 5 5 sao

    thanhlam2

    Được hướng dẫn sử dụng sản phẩm tận tình.

Thêm đánh giá